Có 3 kết quả:

害怕 hài pà ㄏㄞˋ ㄆㄚˋ駭怕 hài pà ㄏㄞˋ ㄆㄚˋ骇怕 hài pà ㄏㄞˋ ㄆㄚˋ

1/3

hài pà ㄏㄞˋ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kinh hãi, hoảng sợ

Từ điển Trung-Anh

(1) to be afraid
(2) to be scared

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be afraid
(2) to be frightened

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be afraid
(2) to be frightened

Bình luận 0